Mật mã nghĩa tiếng Đức là Chiffre
Mật mã còn có các bản dịch khác là
Chiffren, Geheimschrift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chiffre: Mật mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chiffre
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mật mã