Mansarde nghĩa tiếng Việt là gác mái nhà
Mansarde còn có các bản dịch khác là
Gác mái, phòng gác mái, phòng áp mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mansarde
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mansarde
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gác mái nhà