Mannschaft nghĩa tiếng Việt là đoàn
Mannschaft còn có các bản dịch khác là
đội ngũ, người hầu nam, đội quân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mannschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mannschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đoàn