Manager für Betriebsführung in der Lebensmittelver... nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng vận hành phân phối thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager für Betriebsführung in der Lebensmittelver...
Mở Rộng