Màn hình vi tính dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Monitor
Màn hình vi tính còn có các bản dịch khác là
Display, Bildschirm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Monitor: Màn hình vi tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Monitor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Màn hình vi tính