Màn ảnh sân khấu nghĩa tiếng Anh là piece of scenery
Màn ảnh sân khấu còn có các bản dịch khác là
wing, splitter, motion link
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piece of scenery: Màn ảnh sân khấu
Mở Rộng