Mài dũa nghĩa tiếng Anh là rasp
/ræsp/
Mài dũa còn có các bản dịch khác là
whet, sharpen, raze
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rasp: Mài dũa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rasp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mài dũa