Magenschwäche nghĩa tiếng Việt là yếu dạ dày
Magenschwäche còn có các bản dịch khác là
Bệnh lý dạ dày, bệnh dạ dày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Magenschwäche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Magenschwäche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
yếu dạ dày