Magensäure nghĩa tiếng Việt là a-xit trong dạ dày
Magensäure còn có các bản dịch khác là
Toan dạ dày, chất chua trong dạ dày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Magensäure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Magensäure