Mädchen nghĩa tiếng Việt là cô gái
Mädchen còn có các bản dịch khác là
Cô gái (thường dùng trong ngữ cảnh thân mật), gái, thiếu nữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mädchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mädchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cô gái