Mách lẻo nghĩa tiếng Đức là
petzen
(Vi)(hat)(petzte, gepetzt)
Mách lẻo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của petzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mách lẻo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của petzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petzen: Mách lẻo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petzen