Mạch điện nghĩa tiếng Đức là Schaltkreis
Mạch điện còn có các bản dịch khác là
Schaltung, Stromkreis, Elektrische Schaltungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schaltkreis: Mạch điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schaltkreis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mạch điện