Mạch đập. nghĩa tiếng Anh là pulse beat
Mạch đập. còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pulse beat: Mạch đập.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pulse beat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mạch đập.