Mặc đồng phục nghĩa tiếng Đức là uniformieren
Mặc đồng phục còn có các bản dịch khác là
livriert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uniformieren: Mặc đồng phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uniformieren