Mã hóa dữ liệu đảm bảo sự an toàn của nó. nghĩa tiếng Đức là Die Codierung der Daten sorgt für deren Sicherheit.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Codierung der Daten sorgt für deren Sicherheit.: Mã hóa dữ liệu đảm bảo sự an toàn của nó.
Mở Rộng