Lý lịch nghĩa tiếng Anh là personal data
Lý lịch còn có các bản dịch khác là
particulars
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan personal data: Lý lịch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
personal data
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lý lịch