Lướt nghĩa tiếng Đức là schlittern
Lướt còn có các bản dịch khác là
segelnd, rauschend, gleiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlittern: Lướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlittern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lướt