Lung lay nghĩa tiếng Anh là
waveringly
/ˈweɪvərɪŋli/
(adv)
Lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waveringly
Nghe phát âm giọng Mỹ của waveringly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waveringly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waveringly: Lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waveringly