Lùi nghĩa tiếng Anh là rearwards
/ˈrɪəwədz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearwards: Lùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rearwards
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lùi