Lọt qua nghĩa tiếng Đức là durchgehen
Lọt qua còn có các bản dịch khác là
eindringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchgehen: Lọt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lọt qua