Lột da nghĩa tiếng Anh là
flaying
/ˈfleɪɪŋ/
(v)(present participle)
Lột da còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lột da
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flaying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaying: Lột da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaying