Lồng lộng nghĩa tiếng Anh là scorching
/ˈskɔːrʧɪŋ/
Lồng lộng còn có các bản dịch khác là
racy, fast paced, fast
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scorching: Lồng lộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scorching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lồng lộng