Diễn Giải
Lơ lửng nghĩa tiếng Anh là
hover
/ˈhɒvər/
(v)(Present tense)
Lơ lửng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hover
Nghe phát âm giọng Mỹ của hover
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hover: Lơ lửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hover