Lô đất nghĩa tiếng Anh là realty
/ˈriːəlti/
Lô đất còn có các bản dịch khác là
immovable, real estate, parcel of land
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan realty: Lô đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
realty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lô đất