Lô đất nghĩa tiếng Anh là
property
/ˈprɒpəti/
(n)
Lô đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của property
Nghe phát âm giọng Mỹ của property
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lô đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của property
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan property: Lô đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
property