Leuchtturm nghĩa tiếng Việt là Hải đăng
Leuchtturm còn có các bản dịch khác là
Ngọn hải đăng, Đèn biển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leuchtturm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leuchtturm