Leuchtmittel dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Phương tiện chiếu sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leuchtmittel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leuchtmittel