Leiter für Geschäftskontinuitätsplanung nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng lập kế hoạch tiếp tục hoạt động kinh doanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter für Geschäftskontinuitätsplanung
Mở Rộng