Lebensgefährte nghĩa tiếng Việt là Bạn đời
Lebensgefährte còn có các bản dịch khác là
Người ở chung chưa cưới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensgefährte
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bạn đời