Leasing nghĩa tiếng Việt là thuê mướn
Leasing còn có các bản dịch khác là
Thuê, thuê mua, việc cho thuê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leasing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuê mướn