Lâu năm nghĩa tiếng Anh là
longtime
/ˈlɒŋˌtaɪm/
(adj)
Lâu năm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của longtime
Nghe phát âm giọng Mỹ của longtime
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lâu năm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của longtime
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan longtime: Lâu năm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
longtime