Lâu dài nghĩa tiếng Đức là beharrlich
Lâu dài còn có các bản dịch khác là
anhaltend, lang anhaltend, langjährig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beharrlich: Lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beharrlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lâu dài