Langeweile nghĩa tiếng Việt là sự nhạt nhòa
Langeweile còn có các bản dịch khác là
Sự nhàm chán, chán nản, buồn chán, buồn rầu, sự buồn tẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Langeweile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Langeweile
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nhạt nhòa