Lẫn lộn nghĩa tiếng Anh là
pell mell
/ˌpɛl ˈmɛl/
Lẫn lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pell mell
Nghe phát âm giọng Mỹ của pell mell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lẫn lộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pell mell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pell mell: Lẫn lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pell mell