Lametta nghĩa tiếng Việt là Sợi dây kim tuyến bạc
Lametta còn có các bản dịch khác là
Băng kim loại trang trí, dây kim loại treo trang trí, băng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lametta
Mở Rộng