Làm tổn thương nghĩa tiếng Đức là
verwunden
(v)
Làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwunden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwunden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwunden: Làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwunden