Làm tối tăm nghĩa tiếng Anh là obfuscate
/ˈɒbfəskeɪt/
Làm tối tăm còn có các bản dịch khác là
obscure, tarnish, spoil, roil, mar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obfuscate: Làm tối tăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obfuscate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm tối tăm