Làm thức tỉnh nghĩa tiếng Đức là wachrütteln
Làm thức tỉnh còn có các bản dịch khác là
erweckend, aufrütteln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wachrütteln: Làm thức tỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wachrütteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm thức tỉnh