Làm tê liệt nghĩa tiếng Đức là lähmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lähmen: Làm tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lähmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm tê liệt