Làm sâu thêm nghĩa tiếng Đức là
vertiefen
(Vt)(hat)
Làm sâu thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vertiefen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm sâu thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vertiefen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertiefen: Làm sâu thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertiefen