Làm sạch dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là beseitigte
Làm sạch còn có các bản dịch khác là
laven, leeren, kehren, Rodung, reinigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beseitigte: Làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beseitigte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm sạch