Làm nhột nghĩa tiếng Anh là
tickle
/ˈtɪkl/
(v)
Làm nhột còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickle: Làm nhột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickle