titillate (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm nhột
titillate phiên âm IPA là /ˈtɪtɪleɪt/
titillate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan titillate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
titillate