Làm nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là staminate
/ˈstæmɪˌneɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staminate: Làm nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staminate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm nhộn nhịp