Lảm nhảm nghĩa tiếng Anh là
babbled
/ˈbæbəld/
(v)(quá khứ)
Lảm nhảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của babbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của babbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lảm nhảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của babbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan babbled: Lảm nhảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
babbled