Làm ngứa ngáy nghĩa tiếng Đức là kratzig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kratzig: Làm ngứa ngáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kratzig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm ngứa ngáy