Làm lành nghĩa tiếng Anh là
reconcile
/ˈrɛkənsaɪl/
(v)
Làm lành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reconcile
Nghe phát âm giọng Mỹ của reconcile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm lành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reconcile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reconcile: Làm lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reconcile