healing (adj) nghĩa tiếng Việt là
làm lành
healing phiên âm IPA là /ˈhiːlɪŋ/
healing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của healing
Nghe phát âm giọng Mỹ của healing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của healing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan healing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
healing