Làm dơ nghĩa tiếng Đức là verdrecken
Làm dơ còn có các bản dịch khác là
beschmutzt, beschmiert, beschmieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdrecken: Làm dơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdrecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm dơ