Làm chói tai nghĩa tiếng Anh là
jangle
/ˈdʒæŋɡl̩/
(v)
Làm chói tai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của jangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm chói tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jangle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jangle: Làm chói tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jangle